bà i bác
verb
To disparage, to run down bà i bác công lao của ai to disparage someone's merits bà i bác những quan điểm tiến bộ to run down progressive views
 | [bà i bác] |  | động từ | |  | to disparage, to run down, to criticize, to find fault (with) | |  | bà i bác công lao của ai | | to disparage someone's merits | |  | bà i bác những quan điểm tiến bộ | | to run down progressive views | |  | bà i bác lẫn nhau | | criticize mutually |
|
|